Cân phân tích, kỹ thuật EXR225
- Model: EXR225
- Hãng sản xuất: OHAUS – Mỹ
- EXR series mang đến giao diện trực quan, hiệu suất cân vượt trội và thiết kế thân thiện với môi trường. EXR thiết lập một tiêu chuẩn đột phá cho các hoạt động trong phòng thí nghiệm.- Hiệu suất cân cao:
Đạt kết quả nhất quán nhờ hiệu chuẩn tự động tích hợp, cảm biến không chạm và đĩa cân có hệ thống thông gió. Cung cấp dữ liệu đáng tin cậy với load cell kỹ thuật số tốc độ cao.- Trải nghiệm người dùng tinh gọn:
Màn hình cảm ứng kính 7 inch trực quan, cân chỉnh kỹ thuật số và quản lý dữ liệu đơn giản, dễ sử dụng. Với thiết kế dễ lắp đặt và khả năng chống hóa chất, sản phẩm đảm bảo hiệu quả và thoải mái.- Tùy chọn kết nối linh hoạt: Hỗ trợ kết nối HID với PC hoặc bàn phím mà không cần cài đặt driver, đồng thời cung cấp giao tiếp 2 chiều qua RS232, USB, Ethernet, Bluetooth và WiFi, cho phép truyền dữ liệu liền mạch.
Thông số kỹ thuật cân:
- Khả năng cân tối đa: 220 g
- Độ đọc (Readability): 0.01 mg
- Khối lượng tối thiểu: 2 mg
- Độ lặp lại (Repeatability, typical): 0.1 mg
- Khối lượng tối thiểu (theo USP, 0.1%, typical): 20 mg
- Độ tuyến tính (Linearity ±): 0.1 mg
- Kích thước đĩa cân: 80 mm × 80 mm
- Hiệu chuẩn nội bộ: AutoCal™ – Tự động
- Buồng chắn gió (Draftshield): Có
- Thời gian ổn định: 5 giây
- Màn hình hiển thị: Cảm ứng màu TFT 7 inch
- Chất liệu đĩa cân: Hợp kim kẽm
- Đơn vị đo lường: g, mg, ct, N, oz, ozt, Grain, dwt, mo, msg, tcl, tola, baht, Custom 1, Custom 2
- Kết nối truyền thông: USB device; USB host ×2; RS232; Ethernet TCP/IP; WiFi/Bluetooth (tùy chọn phụ kiện)
- Kích thước (DxCxR): 393 mm × 370 mm × 230 mm
- Phạm vi trừ bì (Tare range): Đến toàn bộ tải trọng (trừ dần)
- Môi trường làm việc: 10°C – 30°C, 80% RH, không ngưng tụ (50°F – 86°F, 80% RH, non-condensing).
- Cân cơ bản (Basic Weighing), Đếm số lượng chi tiết (Parts Counting), Kiểm tra số lượng (Check Counting), Cân phần trăm (Percent Weighing), Cân kiểm tra (Check Weighing), Cân động (Dynamic Weighing), Cộng dồn khối lượng (Totalization), Pha chế / Công thức (Formulation), Cân vi sai (Differential), Xác định tỷ trọng (Density Determination), Giữ giá trị đỉnh (Peak Hold).
- Trọng lượng tịnh: 7.4 kg
- Nguồn điện: Adapter AC (kèm theo)
Thông số kỹ thuật cân:
Model
|
EXR225 |
Maximum Capacity
|
220 g
|
Readability
|
0.01 mg
|
Pan Size
|
80mm x 80mm
|
Internal Calibration
|
AutoCal™ - Automatic
|
Draftshield
|
Included
|
Auto Door
|
Not applicable
|
Auxiliary Display Model
|
Available as an Accessory |
Battery Life
|
Not applicable |
Built-in Ionizer
|
No |
Communication
|
USB device; USB host x 2; RS232; Ethernet TCP/IP; WiFi/Bluetooth (available as an accessory)
|
Dimensions
|
393 mm x 370 mm x 230 mm (LxHxW) |
Display
|
7" colour TFT touchscreen |
In-Use Cover
|
Included |
Legal for Trade
|
Not applicable |
Linearity ±
|
0.1 mg |
Minimum Weight
|
(USP, 0.1%, typical) 20 mg
|
Net Weight
|
7.4 kg |
Pan Construction
|
Zinc Alloy |
Power
|
AC Adapter (Included) |
Repeatability, typical
|
0.1 mg |
Stabilization Time
|
5 s |
Tare Range
|
To capacity by subtraction |
Units of Measurement
|
Ounce Troy; Pennyweight; Grain; Tical; Custom; Milligram; Momme; Newton; Baht; Gram; Tola; Mesghal; Carat; Ounce |
Working Environment
|
50°F – 86°F, 85%RH, non-condensing (10°C – 30°C, 85%RH, non-condensing) |